Bùi công tội

Bùi công tội

Tác giả:

Trạng thái:

Đang ra

Độ dài:

170 Chương
2/5(64 đánh giá)

Chương mới nhất

170. Này tội 63 · chuyên sát ( một )169. Này tội 62 · phạt dị ( tam )168. Này tội 62 · phạt dị ( nhị )167. Này tội 62 · phạt dị ( một )166. Này tội 61 · tham gia vào chính sự ( bốn )165. Này tội 61 · tham gia vào chính sự ( tam )

Giới thiệu truyện

Ổ Truyện Chữ Bùi công tội được cập nhật một cách nhanh chóng và đầy đủ trên oTruyenChu. Chúng tôi mong nhận được những bình luận và chia sẻ cảm nhận về truyện từ bạn đọc, để ủng hộ chúng tôi trong việc ra mắt những chương mới nhất của truyện Bùi công tội .

Xem thêm: Truyện Bùi công tội


Danh sách chương truyện

1. Tiết tử · hỏi trảm2. Này tội một · sống tạm bợ3. Này tội nhị · phạm thượng4. Này tội tam · bất kính ( một )5. Này tội tam · bất kính ( nhị )6. Này tội tam · bất kính ( tam )7. Này tội bốn · chịu tang8. Này tội năm · mạo công9. Này tội sáu · tâm phỉ ( một )10. Này tội sáu · tâm phỉ ( nhị )11. Này tội bảy · bất nghĩa ( một )12. Này tội bảy · bất nghĩa ( nhị )13. Này tội tám · bất nhân14. Này tội chín · không đức15. Này tội mười · tự lợi ( một )16. Này tội mười · tự lợi ( nhị )17. Này tội mười một · kết đảng ( một )18. Này tội mười một · kết đảng ( nhị )19. Này tội mười hai · hoài bích20. Này tội mười ba · sửa chữa ( một )21. Này tội mười ba · sửa chữa ( nhị )22. Này tội mười bốn · xuyến mưu ( một )23. Này tội mười bốn · xuyến mưu ( nhị )24. Này tội mười lăm · sai ngục ( một )25. Này tội mười lăm · sai ngục ( nhị )26. Này tội mười lăm · sai ngục ( tam )27. Này tội mười lăm · sai ngục ( bốn )28. Này tội mười sáu · củ đấu ( một )29. Này tội mười sáu · củ đấu ( nhị )30. Này tội mười bảy · ám thông ( một )31. Này tội mười bảy · ám thông ( nhị )32. Này tội mười bảy · ám thông ( tam )33. Này tội mười bảy · ám thông ( bốn )34. Này tội mười tám · nghiên cứu kỹ35. Này tội mười chín · hành hung36. Này tội hai mươi · ngụy chứng37. Này tội 21 · phản bội38. Này tội 22 · đãi lầm39. Này tội 23 · kinh giá40. Này tội 24 · làm việc thiên tư ( một )41. Này tội 24 · làm việc thiên tư ( nhị )42. Này tội 24 · làm việc thiên tư ( tam )43. Này tội 24 · làm việc thiên tư ( bốn )44. Này tội 24 · làm việc thiên tư ( năm )45. Này tội 25 · không hiệp ( một )46. Này tội 25 · không hiệp ( nhị )47. Này tội 25 · không hiệp ( tam )48. Này tội 25 · không hiệp ( bốn )49. Này tội 25 · không hiệp ( năm )50. Này tội 26 · hãm hại ( một )51. Này tội 26 · hãm hại ( nhị )52. Này tội 26 · hãm hại ( tam )53. Này tội 26 · hãm hại ( bốn )54. Này tội 26 · hãm hại ( năm )55. Này tội 26 · hãm hại ( sáu )56. Này tội 26 · hãm hại ( bảy )57. Này tội 26 · hãm hại ( tám )58. Này tội 27 · oan ức ( một )59. Này tội 27 · oan ức ( nhị )60. Này tội 27 · oan ức ( tam )61. Này tội 27 · oan ức ( bốn )62. Này tội 27 · oan ức ( năm )63. Này tội 28 · vu oan ( một )64. Này tội 28 · vu oan ( nhị )65. Này tội 29 · gian lận ( một )66. Này tội 29 · gian lận ( nhị )67. Này tội 29 · gian lận ( tam )68. Này tội 29 · gian lận ( bốn )69. Này tội 29 · gian lận ( năm )70. Này tội 29 · gian lận ( sáu )71. Này tội 30 · không bắt bẻ ( một )72. Này tội 30 · không bắt bẻ ( nhị )73. Này tội 30 · không bắt bẻ ( tam )74. Này tội 30 · không bắt bẻ ( bốn )75. Này tội 31 · tụ chúng ( một )76. Này tội 31 · tụ chúng ( nhị )77. Này tội 32 · húy ẩn ( một )78. Này tội 32 · húy ẩn ( nhị )79. Này tội 32 · húy ẩn ( tam )80. Này tội 33 · ly tâm ( một )81. Này tội 33 · ly tâm ( nhị )82. Này tội 34 · nịnh hạnh83. Này tội 35 · ám độ ( một )84. Này tội 35 · ám độ ( nhị )85. Này tội 35 · ám độ ( tam )86. Này tội 35 · ám độ ( bốn )87. Này tội 36 · che giấu ( một )88. Này tội 36 · che giấu ( nhị )89. Này tội 36 · che giấu ( tam )90. Này tội 36 · che giấu ( bốn )91. Này tội 36 · che giấu ( năm )92. Này tội 37 · châm chước93. Này tội 38 · lui giữ ( một )94. Này tội 38 · lui giữ ( nhị )95. Này tội 38 · lui giữ ( tam )96. Này tội 39 · đắm chìm97. Này tội 40 · làm khó dễ ( một )98. Này tội 40 · làm khó dễ ( nhị )99. Này tội 40 · làm khó dễ ( tam )100. Này tội 41 · giả thế ( một )

Đang hiển thị 1 đến 100 của 170 kết quả

Trước12Sau